long hair
long+hair | ['lɔηheə] | | danh từ | | | (thông tục) nhà trí thức | | | người có khiếu về nghệ thuật, người thích nghệ thuật; người thích âm nhạc cổ điển |
/'lɔɳheə/
danh từ, (thông tục) nhà trí thức người có khiếu về nghệ thuật, người thích nghệ thuật; người thích âm nhạc cổ điển
|
|